2014
2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 18.5 | |
2 | D510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A | 17 | |
3 | D520320 | Kĩ thuật môi trường | A | 17 | |
4 | D580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 17 | |
5 | D580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 17 | |
6 | D520103 | Kĩ thuật cơ khí | A | 17 | |
7 | D340301 | Kế toán | A | 17 | |
8 | D580301 | Kinh tế xây dựng | A | 17 | |
9 | D840104 | Kinh tế vận tải | A | 17 | |
10 | D310101 | Kinh tế | A | 17 | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17 | |
12 | D840101 | Khai thác vận tải | A | 17 | |
13 | D520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A | 17 | |
14 | D520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 17 | |
15 | D520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 17 |