Danh sách các hồ sơ bị lỗi tính đến 17h00 ngày 7/8/2016
Danh sách các hồ sơ bị lỗi tính đến 17h00 ngày 7/8/2016
T2, 08/08/2016 - 04:45
Danh sách các hồ sơ bị lỗi trong quá trình nhập dữ liệu trên hệ thống tính đến 17h00 ngày 7/8/2016.
Đề nghị thí sinh gọi điện đến số 0911931727 (trong giờ hành chính) để được hướng dẫn.
STT | SBD | Họ tên | Mã Hồ sơ | Mô tả lỗi | Nơi nộp HS |
1 | TLA006719 | Nguyễn Thành Long | 33 | Đăng ký 2 nguyện vọng trùng nhau | Tại trường |
2 | TMA004199 | Lưu Hữu Phước | 670 | Đăng ký 2 nguyện vọng trùng nhau | Tại trường |
3 | SPH001681 | Đỗ Đức Doanh | 1112 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
4 | NTH000265 | Nguyễn Tuấn Anh | A059 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
5 | YTB009443 | Bùi Minh Hoàng Phúc | A071 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
6 | YTB000605 | Nguyễn Việt Anh | A073 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
7 | YTB013368 | Phạm Xuân Tuấn | A111 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
8 | YTB011530 | Phạm Văn Thịnh | A159 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
9 | TLA001420 | Phan Hà Châu | A187 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
10 | KQH007056 | Trần Đức Khánh | A244 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
11 | TLA000108 | Cao Quang Long Anh | 86 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
12 | DHS014096 | Hoàng Mạnh Thắng | 368 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
13 | YTB004628 | Vũ Minh Hoàn | 704 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
14 | KHA003111 | Đồng Đức Huy | 868 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
15 | HVN008090 | Nguyễn Tiến Sáng | 1004 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
16 | TTB001411 | Nguyễn Đức Linh | 1146 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Tại trường |
17 | DHS016481 | Trần Quang Trung | BĐ5 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
18 | TDV013980 | Nguyễn Văn Phước | BĐ7 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
19 | HDT014448 | Lê Nguyễn Ngọc Sơn | BĐ21 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
20 | MDA001005 | Nguyễn Tiến Đạt | BĐ46 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
21 | TDV000245 | Đặng Ngọc Anh | BĐ48 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
22 | DCN002119 | Phan Tiến Dũng | BĐ56 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
23 | TDV019895 | Nguyễn Văn Trường | BĐ79 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
24 | DCN013008 | Vũ Thanh Tỉnh | BĐ80 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
25 | DCN014665 | Bùi Thế Việt | BĐ83 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
26 | HVN001177 | Nguyễn Văn Cương | BĐ103 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
27 | HDT012510 | Lê Thị Nhung | BĐ117 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
28 | GHA006359 | Trần Văn Trung | BĐ119 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
29 | SP2001175 | Nguyễn Ngọc Đức | BĐ123 | Đăng ký 2 phiếu vào 2 trường trong nhóm GX | Bưu điện |
30 | DCN002154 | Trịnh Văn Dũng | A85 | Đăng ký 3 nguyện vọng vào 1 trường | Tại trường |
31 | THV000926 | Vũ Thị Duyên | BĐ132 | Đăng ký 3 nguyện vọng vào 1 trường | Bưu điện |
32 | DCN007188 | Nguyễn Thị Liễu | 680 | Đăng ký 3 trường (1 trường ngoài nhóm GX) | Tại trường |
33 | THV001598 | Lưu Thị Thanh Hằng | 986 | Đăng ký 3 trường (1 trường ngoài nhóm GX) | Tại trường |
34 | HDT005724 | Trần Văn Hiện | 1178 | Đăng ký 3 trường (1 trường ngoài nhóm GX) | Tại trường |
35 | HDT011049 | Nguyễn Trọng Minh | 1201 | Đăng ký 3 trường (1 trường ngoài nhóm GX) | Tại trường |
36 | DCN007769 | Đỗ Đình Long | 791 | Đăng ký 3 trường (1 trường ngoài nhóm GX) | Tại trường |
37 | KQH004492 | Đỗ Thị Hiền | BĐ15 | Đăng ký 3 trường (1 trường ngoài nhóm GX) | Bưu điện |
38 | LNH000285 | Nguyễn Tuấn Anh | BĐ1 | Sai mã đăng ký xét tuyển | Bưu điện |
39 | SKH003412 | Đỗ Duy Khánh | A042 | Sai mã ngành | Tại trường |
40 | TMA005755 | Ngô Văn Trường | 477 | Sai mã ngành | Tại trường |
41 | TDV015384 | Hoàng Sơn | 501 | Sai mã ngành | Tại trường |
42 | DTS000424 | Phan Văn Hà | 528 | Sai mã ngành | Tại trường |
43 | DCN004427 | Cao Ngọc Hiệp | 810 | Sai mã ngành | Tại trường |
44 | GHA001614 | Nguyễn Bá Hào | 828 | Sai mã ngành | Tại trường |
45 | HDT004054 | Nguyễn Huỳnh Đức | 1217 | Sai mã ngành | Tại trường |
46 | TND008204 | Ngô Sơn Tùng | BĐ11 | Sai mã ngành | Bưu điện |
47 | HVN000074 | Chử Thuận Anh | BĐ20 | Sai mã ngành | Bưu điện |
48 | TDV003601 | Nguyễn Hải Đăng | BĐ136 | Sai mã ngành | Bưu điện |
Đính kèm:
Danh mục tin: