Danh sách thí sinh gửi Đăng ký xét tuyển đại học chính quy bằng học bạ qua đường bưu điện (cập nhật 17h00 hàng ngày)
Danh sách thí sinh gửi Đăng ký xét tuyển đại học chính quy bằng học bạ qua đường bưu điện (cập nhật 17h00 hàng ngày)
T5, 05/21/2020 - 16:23
LƯU Ý: THÍ SINH ĐÃ ĐĂNG KÝ ONLINE THÀNH CÔNG KHÔNG GỬI HỒ SƠ QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN TRƯỜNG
1 | Nguyễn Văn An | An | 03/10/2002 | |
2 | Nguyễn Công An | An | 23/10/2002 | |
3 | Võ Thành An | An | 15/11/2002 | |
4 | Bùi Ngọc Anh | Anh | 14/08/2002 | |
5 | Nguyễn Tuấn Anh | Anh | 16/08/2002 | |
6 | Nguyễn Đức Anh | Anh | 11/11/2002 | |
7 | Trần Nguyệt Anh | Anh | 21/07/2002 | |
8 | Lê Tuấn Anh | Anh | 28/12/2002 | |
9 | Hà Minh Anh | Anh | 13/11/2002 | |
10 | Nguyễn Ngọc Anh | Anh | 18/06/2002 | |
11 | Trần Thị Lan Anh | Anh | 18/10/2002 | |
12 | Nguyễn Tuấn Anh | Anh | 27/01/2002 | |
13 | Đinh Lan Anh | Anh | 19/07/2002 | |
14 | Lê Thi Hoàng Anh | Anh | 10/04/2002 | |
15 | Trần Thị Phương Anh | Anh | 25/08/2002 | |
16 | Nguyễn Đức Anh | Anh | 11/09/2002 | |
17 | Nguyễn Quốc Anh | Anh | 29/11/2002 | |
18 | Lê Hồng Anh | Anh | 04/11/2002 | |
19 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Anh | 20/04/2001 | |
20 | Nguyễn Trọng Hoàng Anh | Anh | 21/08/2002 | |
21 | Nguyễn Viết Thế Anh | Anh | 22/11/2002 | |
22 | Nguyễn Thị Phương Anh | Anh | 28/03/2002 | |
23 | Lương Thị Ngọc Anh | Anh | 06/04/2002 | |
24 | Nghiêm Kỳ Anh | Anh | 02/06/2002 | |
25 | Nguyễn Tuấn Anh | Anh | 19/10/2002 | |
26 | Nguyễn Bá Việt Anh | Anh | 17/02/2002 | |
27 | Hoàng Kiều Anh | Anh | 07/09/2002 | |
28 | Dương Nhật Quỳnh Anh | Anh | 22/11/2002 | |
29 | Dương Nguyễn Quỳnh Anh | Anh | 06/12/2002 | |
30 | Lại Đức Anh | Anh | 08/09/2002 | |
31 | Phạm Thế Anh | Anh | 09/09/2002 | |
32 | Nguyễn Đức Anh | Anh | 25/02/2002 | |
33 | Lương Thị Ánh | Ánh | 21/11/2002 | |
34 | Lại Thị Thúy Ánh | Ánh | 26/10/2002 | |
35 | Lại Thị Thúy Ánh | Ánh | 26/10/2002 | |
36 | Dương Đức Ánh | Ánh | 04/11/2002 | |
37 | Dương Đức Ánh | Ánh | 04/11/2002 | |
38 | Đào Ngọc Ánh | Ánh | 16/05/2002 | |
39 | Nguyễn Ngọc Ánh | Ánh | 13/11/2001 | |
40 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Ánh | 13/10/2002 | |
41 | Ngô Duy Ba | Ba | 04/12/2002 | |
42 | Phạm Tiến Bảo | Bảo | 29/09/2002 | |
43 | Nguyễn Quang Bảo | Bảo | 17/02/2002 | |
44 | Hoàng Ngọc Bảo | Bảo | 15/01/2002 | |
45 | Lê Đình Biển | Biển | 12/08/2001 | |
46 | Hoàng Đức Bình | Bình | 26/01/2002 | |
47 | Vũ Thanh Bình | Bình | 25/11/2002 | |
48 | Lê Thị Quỳnh Chi | Chi | 31/10/2002 | |
49 | Đặng Huyền Chi | Chi | 28/02/2002 | |
50 | Nguyễn Ngọc Chi | Chi | 23/08/2002 | |
51 | Lê Thị Kim Chi | Chi | 13/07/2002 | |
52 | Đỗ Văn Chiến | Chiến | 08/09/2002 | |
53 | Lê Trung Chiến | Chiến | 09/09/2002 | |
54 | Nguyễn Văn Chiến | Chiến | 08/01/2002 | |
55 | Nguyễn Duy Chiến | Chiến | 02/09/2002 | |
56 | Nguyễn Văn Chiều | Chiều | 10/07/2002 | |
57 | Đồng Minh Chính | Chính | 05/06/2002 | |
58 | Mùa A Chông | Chông | 19/08/2002 | |
59 | Nguyễn Đình Công | Công | 08/10/2002 | |
60 | Luyện Hữu Công | Công | 22/02/2002 | |
61 | Phạm Gia Cương | Cương | 09/11/2002 | |
62 | Phạm Mạnh Cường | Cường | 07/01/2002 | |
63 | Nguyễn Hùng Cường | Cường | 17/11/2002 | |
64 | Trần Chí Cường | Cường | 05/09/2002 | |
65 | Nguyễn Văn Cường | Cường | 30/12/2002 | |
66 | Trần Ngọc Đại | Đại | 10/08/2002 | |
67 | Ninh Vĩnh Đạt | Đạt | 14/04/2002 | |
68 | Nguyễn Thành Đạt | Đạt | 20/10/2002 | |
69 | Trần Tiến Đạt | Đạt | 11/04/2002 | |
70 | Phạm Tiến Đạt | Đạt | 23/09/2002 | |
71 | Đoàn Thanh Đạt | Đạt | 24/10/2002 | |
72 | Lương Thế Đạt | Đạt | 24/08/2001 | |
73 | Nguyễn Tiến Đạt | Đạt | 12/03/2002 | |
74 | Đào Thị Diễm | Diễm | 31/01/2002 | |
75 | Đồng Thị Diệu | Diệu | 02/01/2002 | |
76 | Đặng Thị Diệu | Diệu | 10/07/2002 | |
77 | Bùi Quốc Đông | Đông | 30/09/2002 | |
78 | Phạm Huỳnh Đức | Đức | 01/01/2002 | |
79 | Hoàng Nghĩa Đức | Đức | 03/09/2001 | |
80 | Phạm Minh Đức | Đức | 03/10/2002 | |
81 | Lê Minh Đức | Đức | 11/12/2002 | |
82 | Bùi Minh Đức | Đức | 17/02/2002 | |
83 | Nguyễn Hữu Đức | Đức | 06/02/2002 | |
84 | Hoàng Pháp Đức | Đức | 15/04/2002 | |
85 | Trần Nguyên Đức | Đức | 01/11/2002 | |
86 | Phạm Ngọc Đức | Đức | 08/09/2002 | |
87 | Ngô Đình Anh Đức | Đức | 26/07/2002 | |
88 | Nguyễn Minh Đức | Đức | 12/02/2002 | |
89 | Đỗ Việt Đức | Đức | 24/01/2002 | |
90 | Vũ Mạnh Dũng | Dũng | 24/01/2002 | |
91 | Phạm Tiến Dũng | Dũng | 07/03/2002 | |
92 | Trần Văn Dũng | Dũng | 03/02/2002 | |
93 | Nguyễn Đức Dũng | Dũng | 13/06/2002 | |
94 | Lê Thị Ngọc Dương | Dương | 29/09/2002 | |
95 | Nguyễn Văn Dương | Dương | 10/11/2002 | |
96 | Phùng Thái Dương | Dương | 12/09/2002 | |
97 | Đàm Tùng Dương | Dương | 24/08/2002 | |
98 | Trần Đức Duy | Duy | 19/10/2002 | |
99 | Đinh Nguyễn Tùng Duy | Duy | 28/08/2002 | |
100 | Ngô Thị Duyên | Duyên | 25/03/2002 | |
101 | Lương Thị Mỹ Duyên | Duyên | 21/12/2002 | Thiếu học bạ/đơn xin xác nhận kết quả học tập |
102 | Nguyễn Thị Hương Giang | Giang | 12/07/2002 | |
103 | Cao Thị Hương Giang | Giang | 08/09/2002 | |
104 | Nguyễn Thị Minh Giang | Giang | 15/05/2002 | |
105 | Nguyễn Thị Giang | Giang | 11/11/2002 | |
106 | Nguyễn Công Giang | Giang | 22/03/2002 | |
107 | Nguyễn Hương Giang | Giang | 17/10/2002 | |
108 | Nguyễn Ngọc Giang | Giang | 03/06/2002 | |
109 | Lê Thu Hà | Hà | 03/01/2002 | |
110 | Bùi Thu Hà | Hà | 28/10/2002 | |
111 | Chu Thị Thanh Hà | Hà | 07/06/2002 | |
112 | Đào Thị Việt Hà | Hà | 23/08/2002 | |
113 | Nông Thu Hà | Hà | 18/05/2002 | |
114 | Đoàn Phi Hải | Hải | 01/05/2002 | |
115 | Lê Công Hải | Hải | 18/01/2002 | |
116 | Nguyễn Ngọc Hân | Hân | 22/02/2002 | |
117 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hằng | 21/02/2002 | |
118 | Phạm Thu Hằng | Hằng | 21/11/2002 | |
119 | Nguyễn Thị Hằng | Hằng | 27/06/2002 | |
120 | Khổng Thị Thu Hằng | Hằng | 24/10/2002 | |
121 | Trần Đăng Hanh | Hanh | 10/08/2001 | |
122 | Lê Thị Hồng Hạnh | Hạnh | 24/01/2002 | |
123 | Hoàng Thị Hậu | Hậu | 14/07/2002 | |
124 | Nguyễn Đình Hậu | Hậu | 29/11/2002 | |
125 | Nguyễn Thúy Hiên | Hiên | 10/11/2002 | |
126 | Phạm Thu Hiền | Hiền | 31/08/2002 | |
127 | Trần Thị Thanh Hiền | Hiền | 24/11/2002 | |
128 | Trương Thị Hiền | Hiền | 22/12/2002 | |
129 | Phạm Thị Hiền | Hiền | 27/06/2002 | |
130 | Lê Ngọc Hiệp | Hiệp | 28/03/2002 | Thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển |
131 | Nguyễn Trung Hiếu | Hiếu | 29/10/2002 | |
132 | Trần Văn Hiếu | Hiếu | 07/05/2002 | |
133 | Phạm Công Hiếu | Hiếu | 14/12/2002 | |
134 | Phan Anh Hiếu | Hiếu | 27/09/2002 | |
135 | Lê Trung Hiếu | Hiếu | 10/10/2002 | |
136 | Trịnh Xuân Hiếu | Hiếu | 08/09/2002 | |
137 | Nguyễn Đức Hiệu | Hiệu | 09/01/2002 | |
138 | Ngô Thanh Hòa | Hòa | 06/02/2002 | |
139 | Trần Minh Hòa | Hòa | 30/03/2002 | |
140 | Nguyễn Thu Hoài | Hoài | 17/05/2002 | |
141 | Bùi Văn Hoàn | Hoàn | 18/08/2002 | |
142 | Lê Ngọc Hoàn | Hoàn | 16/05/2002 | |
143 | Vũ Trần Hoàn | Hoàn | 22/02/2002 | |
144 | Nguyễn Huy Hoàn | Hoàn | 10/07/2002 | |
145 | Lưu Việt Hoàng | Hoàng | 21/01/2002 | |
146 | Đỗ Huy Hoàng | Hoàng | 29/07/2002 | |
147 | Trần Việt Hoàng | Hoàng | 14/2/2002 | |
148 | Đỗ Huy Hoàng | Hoàng | 29/07/2002 | |
149 | Vũ Văn Hoàng | Hoàng | 23/07/2002 | |
150 | Trần Việt Hoàng | Hoàng | 26/07/2002 | |
151 | Lương Huy Hoàng | Hoàng | 22/04/2002 | |
152 | Nguyễn Đăng Hợp | Hợp | 02/01/2002 | |
153 | Tô Văn Huân | Huân | 20/08/2002 | |
154 | Nguyễn Văn Hùng | Hùng | 12/05/2002 | |
155 | Trần Mạnh Hùng | Hùng | 28/03/2001 | |
156 | Trần Hữu Hùng | Hùng | 14/03/2002 | |
157 | Phan Việt Hùng | Hùng | 10/03/2002 | |
158 | Nguyễn Quốc Hùng | Hùng | 31/10/2002 | |
159 | Bùi Xuân Hùng | Hùng | 22/10/2002 | |
160 | Hoàng Duy Hưng | Hưng | 21/01/2002 | |
161 | Trần Việt Hưng | Hưng | 14/2/2002 | |
162 | Phạm Quang Hưng | Hưng | 03/08/2002 | |
163 | Nguyễn Lan Hương | Hương | 25/07/2002 | |
164 | Trịnh Thị Lan Hương | Hương | 26/11/2002 | |
165 | Nguyễn Mai Hương | Hương | 16/05/2002 | |
166 | Trần Thị Hương | Hương | 03/01/2002 | |
167 | Đặng Văn Huy | Huy | 27/07/2002 | |
168 | Trần Văn Huy | Huy | 12/03/2002 | |
169 | Lê Đình Huy | Huy | 26/02/2002 | |
170 | Ngô Xuân Huy | Huy | 02/01/2002 | |
171 | Nguyễn Quang Huy | Huy | 01/11/2002 | |
172 | Đinh Đức Huy | Huy | 27/10/2002 | |
173 | Đinh Vĩnh Huy | Huy | 03/02/2002 | |
174 | Đỗ Thị Ngọc Huyền | Huyền | 06/04/2002 | |
175 | Tạ Thị Bích Huyền | Huyền | 06/11/2002 | |
176 | Nguyễn Thị Huyền | Huyền | 02/05/2002 | |
177 | Vũ Thu Huyền | Huyền | 16/12/2002 | |
178 | Lê Thị Thu Huyền | Huyền | 01/06/2002 | |
179 | Nguyễn Ngọc Huyền | Huyền | 09/08/2002 | |
180 | Tạ Thị Huyền | Huyền | 11/11/2002 | |
181 | Nguyễn Đình Khải | Khải | 20/08/2002 | |
182 | Phạm Ngọc Khanh | Khanh | 23/11/2002 | |
183 | Lại Duy Khánh | Khánh | 10/04/2002 | |
184 | Nguyễn Quốc Khánh | Khánh | 02/09/2002 | |
185 | Trịnh Quốc Khánh | Khánh | 19/05/2002 | |
186 | Đào Trọng Khánh | Khánh | 14/10/2002 | |
187 | Võ Trung Kiên | Kiên | 23/01/2002 | |
188 | Trần Thị Phương Lam | Lam | 12/01/2002 | |
189 | Nguyễn Phúc Lâm | Lâm | 06/11/2002 | |
190 | Nguyễn Hữu Lâm | Lâm | 16/03/2002 | |
191 | Nguyễn Tùng Lâm | Lâm | 17/03/2002 | |
192 | Lưu Thị Lan | Lan | 20/01/2002 | |
193 | Vũ Văn Lăng | Lăng | 02/07/2002 | |
194 | Nguyễn Thanh Lịch | Lịch | 15/09/2001 | |
195 | Vũ Thị Hồng Liên | Liên | 23/02/2002 | |
196 | Nguyễn Văn Linh | Linh | 15/08/2002 | |
197 | Bùi Thị Khánh Linh | Linh | 20/06/2002 | |
198 | Lê Thùy Linh | Linh | 10/01/2002 | |
199 | Phạm Thị Thùy Linh | Linh | 06/06/2002 | |
200 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Linh | 06/05/2002 | |
201 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Linh | 10/03/2002 | |
202 | Nguyễn Khánh Linh | Linh | 04/04/2002 | |
203 | Đào Phương Linh | Linh | 14/10/2002 | |
204 | Vũ Thị Ngọc Linh | Linh | 24/08/2002 | |
205 | Bùi Thị Thanh Loan | Loan | 25/11/2002 | |
206 | Bùi Xuân Lộc | Lộc | 04/06/2002 | |
207 | Đoàn Đức Lộc | Lộc | 23/09/2002 | |
208 | Nguyễn Gia Long | Long | 25/10/2002 | |
209 | Hoàng Thái Long | Long | 20/05/2002 | |
210 | Đỗ Văn Lượng | Lượng | 18/01/2002 | |
211 | Nguyễn Thị Luyến | Luyến | 23/08/2002 | |
212 | Vũ Thị Ly | Ly | 26/12/2000 | |
213 | Trịnh Thị Cẩm Ly | Ly | 09/12/2002 | |
214 | Hồ Thảo Ly | Ly | 18/01/2002 | |
215 | Trần Đình Trúc Ly | Ly | 12/11/2002 | |
216 | Trần Thị Minh Lý | Lý | 08/04/2002 | |
217 | Vũ Ngọc Mai | Mai | 07/11/2002 | |
218 | Vũ Thị Ngọc Mai | Mai | 18/01/2002 | |
219 | Nguyễn Quỳnh Mai | Mai | 03/11/2002 | |
220 | Phạm Thị Thanh Mai | Mai | 20/10/2001 | |
221 | Lương Văn Mạnh | Mạnh | 20/07/2002 | |
222 | Ngô Tiến Mạnh | Mạnh | 13/12/2002 | |
223 | Bùi Văn Mạnh | Mạnh | 26/09/2002 | |
224 | Trần Văn Mạnh | Mạnh | 12/06/2002 | |
225 | Phan Thị Mến | Mến | 23/09/2002 | |
226 | Trần Đình Minh | Minh | 15/11/2002 | |
227 | Đỗ Ngọc Minh | Minh | 16/08/2002 | |
228 | Trương Đức Minh | Minh | 15/07/2002 | |
229 | Nguyễn Tuấn Minh | Minh | 06/10/2002 | |
230 | Đào Lê Hùng Minh | Minh | 16/04/2002 | |
231 | Trần Thảo My | My | 16/08/2002 | |
232 | Bùi Huyền My | My | 14/11/2002 | |
233 | Nguyễn Hà My | My | 21/08/2002 | |
234 | Nguyễn Đỗ Hà My | My | 22/06/2002 | |
235 | Phạm Thị Ngọc Mỹ | Mỹ | 21/09/2002 | |
236 | Vũ Duy Nam | Nam | 14/09/2002 | |
237 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 25/03/2002 | |
238 | Đinh Thành Nam | Nam | 10/05/2002 | |
239 | Trần Duy Nam | Nam | 24/12/2002 | |
240 | Bùi Hoàng Nam | Nam | 27/11/2002 | |
241 | Lại Duy Nam | Nam | 16/07/2002 | |
242 | Trần Nhật Nam | Nam | 15/05/2002 | |
243 | Phạm Văn Năm | Năm | 26/08/2002 | |
244 | Ngô Thị Nga | Nga | 27/12/2002 | |
245 | Trịnh Phương Nga | Nga | 09/11/2002 | |
246 | Phạm Thị Nga | Nga | 10/10/2002 | |
247 | Bùi Thị Hằng Nga | Nga | 02/11/2002 | |
248 | Dương Thị Thu Ngân | Ngân | 26/06/2002 | |
249 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Ngân | 24/05/2000 | |
250 | Vũ Thị Hồng Ngát | Ngát | 12/02/2002 | |
251 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nghĩa | 15/12/2001 | |
252 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Nghĩa | 24/07/2002 | |
253 | Nguyễn Bá Trung Nghĩa | Nghĩa | 22/10/2002 | |
254 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Ngọc | 22/12/2002 | |
255 | Hoàng Thị Ngọc | Ngọc | 23/08/2002 | |
256 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Ngọc | 07/08/2001 | |
257 | Nguyễn Đình Nguyên | Nguyên | 04/01/2002 | |
258 | Hoàng Thảo Nguyên | Nguyên | 01/12/2002 | |
259 | Trần Thị Bích Nguyệt | Nguyệt | 21/07/2002 | |
260 | Đoàn Thị Nhài | Nhài | 29/08/2002 | |
261 | Lại Thị Thanh Nhâm | Nhâm | 14/11/2002 | |
262 | Phạm Thị Ngọc Nhàn | Nhàn | 12/02/2002 | |
263 | Đào Văn Nhân | Nhân | 31/07/2002 | |
264 | Đinh Ngô Uyển Nhi | Nhi | 20/12/2002 | |
265 | Nguyễn Yến Nhi | Nhi | 27/03/2002 | |
266 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nhung | 29/08/2002 | |
267 | Hồ Thị Mỹ Nhung | Nhung | 15/11/2002 | |
268 | Phạm Thị Nhung | Nhung | 15/08/2002 | |
269 | Đinh Thị Hồng Nhung | Nhung | 01/11/2002 | |
270 | Lê Hồng Nhung | Nhung | 21/09/2002 | |
271 | Phan Thị Tuyết Nhung | Nhung | 03/10/2002 | |
272 | Trần Thị Hồng Nhung | Nhung | 30/08/2002 | |
273 | Nguyễn Kiều Hồng Nhung | Nhung | 12/12/2002 | |
274 | Phạm Thị Nhường | Nhường | 30/03/2002 | |
275 | Lê Nin | Nin | 25/12/2002 | |
276 | Lại Thị Nụ | Nụ | 23/04/2002 | |
277 | Hà Thị Kim Oanh | Oanh | 01/12/2002 | |
278 | Nguyễn Hoàng Phát | Phát | 03/04/2002 | |
279 | Ngô Minh Phú | Phú | 22/04/2002 | |
280 | Phạm Quang Phúc | Phúc | 29/12/2002 | |
281 | Nguyễn Hữu Phước | Phước | 02/10/2002 | |
282 | Nguyễn Thu Phương | Phương | 11/10/2002 | |
283 | Trần Thị Thu Phương | Phương | 09/08/2002 | |
284 | Lại Thị Mai Phương | Phương | 15/07/2002 | |
285 | Phạm Hoàng Thế Phương | Phương | 01/12/2002 | |
286 | Bùi Thị Bích Phương | Phương | 20/04/2002 | |
287 | Nguyễn Thị Thu Phương | Phương | 18/12/2002 | |
288 | Nguyễn Thị Hà Phương | Phương | 12/09/2002 | Thiếu học bạ/đơn xin xác nhận kết quả học tập |
289 | Nguyễn Hữu Phương | Phương | 08/05/2002 | |
290 | Lương Đại Phương | Phương | 17/01/2002 | |
291 | Nguyễn Thị Phượng | Phượng | 27/12/2002 | |
292 | Dương Thị Phượng | Phượng | 16/11/2002 | |
293 | Trần Thị Bích Phượng | Phượng | 02/06/2002 | |
294 | Trịnh Xuân Quân | Quân | 29/01/2002 | |
295 | Mai Đức Quân | Quân | 02/08/2002 | |
296 | Trương Ngọc Quân | Quân | 23/07/2002 | |
297 | Nguyễn Đăng Quang | Quang | 22/01/2002 | |
298 | Trịnh Xuân Quang | Quang | 13/03/2002 | |
299 | Lê Trọng Quang | Quang | 08/05/2002 | |
300 | Nguyễn Minh Quang | Quang | 10/02/2002 | |
301 | Phạm Minh Quang | Quang | 20/06/2002 | |
302 | Nông Việt Quang | Quang | 22/10/2002 | |
303 | Lê Văn Quý | Quý | 28/12/2002 | |
304 | Nguyễn Thị Tú Quyên | Quyên | 11/06/2002 | |
305 | Trần Nhật Quyên | Quyên | 09/11/2002 | |
306 | Leo Thị Quyên | Quyên | 16/06/2002 | |
307 | Đặng Ngọc Quyền | Quyền | 20/09/2002 | |
308 | Nguyễn Văn Quyết | Quyết | 31/03/2002 | |
309 | Nguyễn Thị Quỳnh | Quỳnh | 29/06/2002 | |
310 | Trần Văn Sáng | Sáng | 11/04/2002 | |
311 | Đặng Quang Sáng | Sáng | 15/05/2002 | |
312 | Phan Thái Sơn | Sơn | 20/07/2002 | |
313 | Nguyễn Ngọc Sơn | Sơn | 29/07/2002 | |
314 | Nguyễn Đức Vương Sơn | Sơn | 26/01/2002 | |
315 | Nguyễn Sỹ Sơn | Sơn | 07/08/2002 | |
316 | Đỗ Đức Sơn | Sơn | 28/08/2002 | |
317 | Nguyễn Xuân Tam | Tam | 09/11/2002 | |
318 | Nguyễn Minh Tâm | Tâm | 05/02/2002 | |
319 | Nguyễn Hữu Sơn Tân | Tân | 06/09/2002 | |
320 | Trương Duy Thái | Thái | 27/05/2002 | |
321 | Đỗ Thị Hồng Thắm | Thắm | 03/12/2002 | |
322 | Nguyễn Cao Thăng | Thăng | 30/10/2002 | |
323 | Nguyễn Lương Toàn Thắng | Thắng | 07/03/2002 | |
324 | Đỗ Mạnh Thắng | Thắng | 03/10/2002 | |
325 | Thân Ngọc Thắng | Thắng | 14/07/2002 | |
326 | Phùng Đức Thắng | Thắng | 31/03/2002 | |
327 | Phạm Quyết Thắng | Thắng | 21/10/2002 | |
328 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 06/06/2002 | |
329 | Phạm Tiến Thành | Thành | 07/07/2002 | |
330 | Vũ Tiến Thành | Thành | 28/09/2002 | |
331 | Bùi Văn Thành | Thành | 16/06/2002 | |
332 | Trần Văn Thành | Thành | 23/10/2002 | |
333 | Bùi Văn Thành | Thành | 13/05/2000 | |
334 | Nguyễn Văn Thành | Thành | 08/01/2002 | |
335 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thảo | 20/12/2002 | |
336 | Bùi Phương Thảo | Thảo | 28/01/2002 | |
337 | Bùi Thị Phương Thảo | Thảo | 16/10/2002 | Thí sinh gửi 2 lần qua bưu điện |
338 | Đào Phương Thảo | Thảo | 13/12/2002 | |
339 | Lý Phương Thảo | Thảo | 21/04/2002 | |
340 | Đinh Thu Thảo | Thảo | 13/07/2002 | |
341 | Đặng Đình Thi | Thi | 28/10/2002 | |
342 | Lã Phong Thiên | Thiên | 30/05/2002 | |
343 | Nguyễn Phúc Thiên | Thiên | 27/11/2002 | |
344 | Trương Khánh Thiện | Thiện | 04/02/2001 | |
345 | Vũ Văn Thiết | Thiết | 24/08/2000 | |
346 | Nguyễn Văn Thịnh | Thịnh | 30/07/2002 | |
347 | Nguyễn Thị Thu | Thu | 14/09/2002 | |
348 | Lê Thị Thu | Thu | 30/06/2002 | |
349 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Thu | 18/10/2002 | |
350 | Nguyễn Thị Thu | Thu | 27/05/2002 | |
351 | Vũ Văn Thuấn | Thuấn | 17/05/2002 | |
352 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Thương | 27/07/2002 | |
353 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Thương | 22/11/2002 | |
354 | Phan Nguyên Thưởng | Thưởng | 08/08/2002 | |
355 | Đào Thị Thanh Thúy | Thúy | 29/03/2000 | Thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển |
356 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thúy | 19/07/2002 | |
357 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Thủy | 18/11/2002 | |
358 | Hồ Thị Thanh Thủy | Thủy | 01/07/2002 | |
359 | Nguyễn Thị Thủy | Thủy | 28/06/2002 | |
360 | Nguyễn Thị Thủy | Thủy | 04/01/2002 | |
361 | Nguyễn Thu Thủy | Thủy | 16/09/2002 | |
362 | Phạm Đình Thụy | Thụy | 09/05/2002 | |
363 | Nguyễn Việt Tiến | Tiến | 22/01/2002 | |
364 | Nguyễn Văn Tiến | Tiến | 06/10/2002 | |
365 | Lê Đức Tiền | Tiền | 30/04/2002 | |
366 | Nguyễn Đình Tiệp | Tiệp | 14/08/2001 | |
367 | Phan Nguyên Toàn | Toàn | 17/02/2002 | |
368 | Nguyễn Mạnh Toàn | Toàn | 02/10/2002 | |
369 | Đỗ Thị Quỳnh Trâm | Trâm | 22/05/2002 | |
370 | Trần Thị Trang | Trang | 02/04/2002 | |
371 | Lê Huyền Trang | Trang | 19/11/2002 | |
372 | Đinh Văn Trang | Trang | 04/10/2002 | |
373 | Ngô Huyền Trang | Trang | 26/12/2002 | |
374 | Triệu Thùy Trang | Trang | 30/10/2002 | |
375 | Phạm Thị Thu Trang | Trang | 15/01/2002 | |
376 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Trang | 08/12/2002 | Xác nhận kết quả học tập chưa công chứng |
377 | Trần Thị Thu Trang | Trang | 01/01/2002 | |
378 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Trang | 01/12/2002 | |
379 | Lê Thị Thùy Trang | Trang | 15/03/2002 | |
380 | Đỗ Xuân Tri | Tri | 20/11/2002 | |
381 | Phạm Thị Trúc | Trúc | 06/09/2002 | |
382 | Mai Thị Thanh Trúc | Trúc | 16/08/2002 | |
383 | Đoàn Kiên Trung | Trung | 01/04/2002 | |
384 | Nguyễn Đức Trung | Trung | 17/11/2002 | |
385 | Đặng Văn Trung | Trung | 12/05/2002 | |
386 | Lê Văn Trường | Trường | 17/03/2002 | |
387 | Hà Quang Trường | Trường | 25/01/2002 | |
388 | Hà Minh Trường | Trường | 02/11/2002 | |
389 | Nguyễn Viết Trường | Trường | 22/03/2002 | |
390 | Hoàng Thị Cẩm Tú | Tú | 11/02/2002 | |
391 | Hà Việt Tú | Tú | 28/06/2002 | |
392 | Phan Văn Tú | Tú | 04/03/2002 | |
393 | Trần Phúc Tuân | Tuân | 15/09/2002 | |
394 | Phạm Văn Tuân | Tuân | 22/02/2002 | |
395 | Phạm Anh Tuấn | Tuấn | 25/02/2002 | |
396 | Mai Đình Tuấn | Tuấn | 20/08/2002 | |
397 | Nguyễn Đức Tuấn | Tuấn | 16/06/2002 | |
398 | Võ Quốc Tuấn | Tuấn | 10/06/2002 | |
399 | Trần Mạnh Tuấn | Tuấn | 15/11/2002 | |
400 | Mai Văn Anh Tuấn | Tuấn | 24/07/2002 | |
401 | Nguyễn Thanh Tùng | Tùng | 26/07/2002 | |
402 | Nguyễn Hữu Tùng | Tùng | 04/09/2002 | |
403 | Dương Đức Tùng | Tùng | 04/11/2002 | |
404 | Phạm Huy Tùng | Tùng | 07/09/2002 | |
405 | Nguyễn Quang Tùng | Tùng | 01/11/2002 | |
406 | Đào Ngọc Tùng | Tùng | 11/11/2002 | |
407 | Nguyễn Thị Tuyết | Tuyết | 25/06/2002 | |
408 | Ngô Phương Uyên | Uyên | 02/02/2002 | |
409 | Kiều Thị Thu Uyên | Uyên | 24/09/2002 | |
410 | Trần Thu Uyên | Uyên | 16/03/2002 | |
411 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Vân | 06/08/2002 | |
412 | Lê Thị Vân | Vân | 17/03/2002 | |
413 | Trần Thị Vân | Vân | 03/03/2002 | |
414 | Nguyễn Quang Văn | Văn | 04/04/2002 | |
415 | Hoàng Đình Việt | Việt | 19/08/2002 | |
416 | Nguyễn Đức Việt | Việt | 06/11/2002 | |
417 | Trần Quốc Việt | Việt | 17/09/2002 | |
418 | Đặng Tuấn Việt | Việt | 02/08/2002 | |
419 | Doãn Huy Việt | Việt | 01/01/2002 | |
420 | Đào Mạnh Vinh | Vinh | 14/10/2002 | |
421 | Đặng Quang Vinh | Vinh | 02/04/2002 | |
422 | Ngô Minh Vương | Vương | 27/07/2002 | Thí sinh không đủ điều kiện xét tuyển |
423 | Đỗ Lê Khánh Vy | Vy | 12/02/2002 | |
424 | Phùng Thị Xuân Vy | Vy | 31/03/2002 | |
425 | Nguyễn Thúy Vy | Vy | 07/06/2002 | |
426 | Tạ Thị Thanh Xuân | Xuân | 18/12/2002 | |
427 | Nguyễn Thị Hải Yến | Yến | 21/03/2002 | |
428 | Trịnh Hải Yến | Yến | 16/08/2002 | |
429 | Lê Thị Hải Yến | Yến | 10/05/2002 |
Danh mục tin: