DANH SÁCH THÍ SINH GỬI GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ THI QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN (cập nhật 17h00 hàng ngày)
DANH SÁCH THÍ SINH GỬI GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ THI QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN (cập nhật 17h00 hàng ngày)
T4, 10/07/2020 - 16:38
STT | Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã ngành |
1 | 18015771 | NGUYỄN THỊ MINH HẢI | 25/05/2002 | Nữ | 7480201 |
2 | 13000680 | ĐỖ TIẾN THÀNH | 03/10/2002 | Nam | 7580301 |
3 | 27005761 | VŨ NGỌC MINH | 25/10/2002 | Nam | 7520130 |
4 | 25012334 | ĐÀO HỮU QUYỀN | 15/06/2002 | Nam | 7520130 |
5 | 21010863 | LÊ CÔNG PHÚC | 06/07/2002 | Nam | 7520103 |
6 | 25018238 | NGUYỄN VĂN XUYÊN | 19/01/2002 | Nam | 7520114 |
7 | 03001771 | CAO THỊ PHÚC | 27/06/2002 | Nữ | 7840101 |
8 | 29013069 | TRẦN QUỐC TRIỆU | 03/09/2002 | Nam | 7840101 |
9 | 21016602 | VŨ TUẤN HIẾU | 14/02/2002 | Nam | 7340101 |
10 | 25007311 | NGÔ THỊ HƯỜNG | 06/07/2002 | Nữ | 7340101 |
11 | 18015906 | GIÁP THỊ MAI | 23/01/2002 | Nữ | 7510605 |
12 | 03017174 | HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG | 04/06/2002 | Nữ | 7510605 |
13 | 17009525 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 04/10/2002 | Nữ | 7510605 |
14 | 08000492 | TRẦN THANH TÙNG | 12/02/2002 | Nam | 7510605 |
15 | 01050421 | KHUẤT THỊ THẢO | 24/09/2002 | Nữ | 7340301QT |
16 | 14007253 | LÊ PHƯƠNG UYÊN | 11/08/2002 | Nữ | 7340301 |
17 | 10001035 | HOÀNG THANH TÙNG | 21/09/2002 | Nam | 7580205-01 |
18 | 03018184 | KHỔNG HỮU PHONG | 24/05/2002 | Nam | 7580205-02 |
19 | 26003769 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 31/03/2002 | Nam | 7520207 |
20 | 28025937 | MAI VĂN AN | 09/07/2002 | Nam | 7580201 |
21 | 25003372 | ĐÀO THU THỦY | 15/01/2002 | Nữ | 7580201 |
Số điện thoại hỗ trợ:
+ 0904.670.149: Hỗ trợ về chuẩn bị hồ sơ nhập học;
+ 0243.766.9295: Hỗ trợ về nộp các khoản thu;
+ 0243.766.5609: Hỗ trợ đăng nhập và khai hồ sơ online;
+ 098.616.2222 hoặc 0986.094.888: Hỗ trợ ViettelPay.
Danh mục tin: